Có 1 kết quả:

解甲 jiě jiǎ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove armor
(2) to return to civilian life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0